aerosol container nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aerosol container nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerosol container giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerosol container.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aerosol container

    * kinh tế

    thùng chứa son khí

    * kỹ thuật

    bao son khí

    bình chứa son khí

    bình son khí

    hộp son khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aerosol container

    Similar:

    aerosol: a dispenser that holds a substance under pressure and that can release it as a fine spray (usually by means of a propellant gas)

    Synonyms: aerosol can, aerosol bomb, spray can