aerosol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aerosol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerosol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerosol.
Từ điển Anh Việt
aerosol
* danh từ
bình phun (nước hoa, thuốc trừ sâu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aerosol
* kinh tế
son khí
* kỹ thuật
bình phun
hóa chất
điện lạnh:
sol khí
son khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aerosol
a cloud of solid or liquid particles in a gas
a dispenser that holds a substance under pressure and that can release it as a fine spray (usually by means of a propellant gas)
Synonyms: aerosol container, aerosol can, aerosol bomb, spray can