aerosol (insulating material) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aerosol (insulating material) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerosol (insulating material) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerosol (insulating material).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aerosol (insulating material)

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phun bọt (cách nhiệt)