aerosolise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aerosolise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerosolise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerosolise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aerosolise
Similar:
aerosolize: become dispersed as an aerosol
the bacteria quickly aerosolised
aerosolize: disperse as an aerosol
The bacteria suspension was aerosolized
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).