spray gun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spray gun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spray gun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spray gun.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spray gun

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bơm xì (sơn)

    súng phun mù

    xây dựng:

    máy phụt

    máy phụt xi măng

    súng phụt sơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spray gun

    an applicator resembling a gun for applying liquid substances (as paint) in the form of a spray