spraying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spraying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spraying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spraying.
Từ điển Anh Việt
spraying
* danh từ
sụ phun
metal spraying: sự phun kim loại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spraying
the application of a liquid in the form of small particles ejected from a sprayer
Similar:
crop-dusting: the dispersion of fungicides or insecticides or fertilizer on growing crops (often from a low-flying aircraft)
spray: a quantity of small objects flying through the air
a spray of bullets
spray: be discharged in sprays of liquid
Water sprayed all over the floor
spray: scatter in a mass or jet of droplets
spray water on someone
spray paint on the wall
spray: cover by spraying with a liquid
spray the wall with paint