spray mask nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spray mask nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spray mask giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spray mask.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spray mask
* kỹ thuật
mặt nạ phòng phun mù
Từ liên quan
- spray
- sprayer
- sprayey
- spraying
- spray can
- spray gun
- spray oil
- spray tap
- spray-dry
- spray-gun
- spray boom
- spray cone
- spray deck
- spray drag
- spray duct
- spray head
- spray hood
- spray mask
- spray mist
- spray path
- spray pipe
- spray pond
- spray pump
- spray tank
- spray test
- spray tube
- spray zone
- sprayboard
- spray booth
- spray lance
- spray paint
- spray point
- spray probe
- spray torch
- spray tower
- spray water
- spray-drain
- spray-dried
- spray coater
- spray cooker
- spray cooler
- spray drying
- spray freeze
- spray header
- spray nozzle
- spray washer
- spray casting
- spray catcher
- spray chamber
- spray coating