atom-bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atom-bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atom-bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atom-bomb.

Từ điển Anh Việt

  • atom-bomb

    * ngoại động từ

    ném bom nguyên tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atom-bomb

    bomb with atomic weapons

    Synonyms: nuke