nuke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nuke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuke.
Từ điển Anh Việt
nuke
Xoá toàn bộ một thư mục hoặc toàn bộ đựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nuke
strike at with firepower or bombs
zap the enemy
Synonyms: atomize, atomise, zap
Similar:
atomic warhead: the warhead of a missile designed to deliver an atom bomb
Synonyms: nuclear warhead, thermonuclear warhead
atom-bomb: bomb with atomic weapons
microwave: cook or heat in a microwave oven
You can microwave the leftovers
Synonyms: micro-cook, zap