micro-cook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

micro-cook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micro-cook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micro-cook.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • micro-cook

    Similar:

    microwave: cook or heat in a microwave oven

    You can microwave the leftovers

    Synonyms: zap, nuke

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).