atomic gyro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic gyro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic gyro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic gyro.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atomic gyro

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    con quay iôn

    con quay nguyên tử