atomic number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atomic number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number.
Từ điển Anh Việt
atomic number
(Tech) số nguyên tử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
atomic number
* kỹ thuật
nguyên tử số
số nguyên tử
điện:
số (thứ tự) nguyên tử
điện lạnh:
số hiệu nguyên tử
số thứ tự nguyên tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atomic number
the order of an element in Mendeleyev's table of the elements; equal to the number of protons in the nucleus or electrons in the neutral state of an atom of an element
Từ liên quan
- atomic
- atomics
- atomical
- atomicity
- atomic (a)
- atomic gas
- atomic(al)
- atomically
- atomic beam
- atomic bomb
- atomic bond
- atomic gyro
- atomic heat
- atomic mass
- atomic pile
- atomic blast
- atomic clock
- atomic group
- atomic orbit
- atomic power
- atomic waste
- atomic boiler
- atomic energy
- atomic engine
- atomic number
- atomic theory
- atomic volume
- atomic weapon
- atomic weight
- atomic battery
- atomic binding
- atomic economy
- atomic lattice
- atomic nucleus
- atomic physics
- atomic reactor
- atomic shelter
- atomic spectra
- atomic warhead
- atomic cocktail
- atomic compound
- atomic constant
- atomic hydrogen
- atomic number 1
- atomic number 2
- atomic number 3
- atomic number 4
- atomic number 5
- atomic number 6
- atomic number 7