atomic number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number.

Từ điển Anh Việt

  • atomic number

    (Tech) số nguyên tử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atomic number

    * kỹ thuật

    nguyên tử số

    số nguyên tử

    điện:

    số (thứ tự) nguyên tử

    điện lạnh:

    số hiệu nguyên tử

    số thứ tự nguyên tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number

    the order of an element in Mendeleyev's table of the elements; equal to the number of protons in the nucleus or electrons in the neutral state of an atom of an element