atomic number 2 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 2 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 2 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 2.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 2

    Similar:

    helium: a very light colorless element that is one of the six inert gasses; the most difficult gas to liquefy; occurs in economically extractable amounts in certain natural gases (as those found in Texas and Kansas)

    Synonyms: He

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).