helium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

helium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helium.

Từ điển Anh Việt

  • helium

    /'hi:ljəm/

    * danh từ

    (hoá học) heli

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • helium

    * kỹ thuật

    he

    heli

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • helium

    a very light colorless element that is one of the six inert gasses; the most difficult gas to liquefy; occurs in economically extractable amounts in certain natural gases (as those found in Texas and Kansas)

    Synonyms: He, atomic number 2