he nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

he nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm he giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của he.

Từ điển Anh Việt

  • he

    /hi:/

    * đại từ

    nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực)

    * danh từ

    đàn ông; con đực

    (định ngữ) đực (động vật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • he

    the 5th letter of the Hebrew alphabet

    Similar:

    helium: a very light colorless element that is one of the six inert gasses; the most difficult gas to liquefy; occurs in economically extractable amounts in certain natural gases (as those found in Texas and Kansas)

    Synonyms: atomic number 2