hebe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hebe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hebe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hebe.

Từ điển Anh Việt

  • hebe

    /'hi:bi:/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) thần thanh niên

    (đùa cợt) cô gái hầu bàn, cô phục vụ ở quầy rượu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hebe

    (Greek mythology) the goddess of youth and spring; wife of Hercules; daughter of Zeus and Hera; cupbearer to the Olympian gods