hebephrenia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hebephrenia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hebephrenia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hebephrenia.
Từ điển Anh Việt
hebephrenia
* danh từ
bệnh thanh xuân (ngây ngô, ảo giác và hành động (như) trẻ con)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hebephrenia
* kỹ thuật
y học:
tâm thần phân liệt thể thanh xuân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hebephrenia
a form of schizophrenia characterized by severe disintegration of personality including erratic speech and childish mannerisms and bizarre behavior; usually becomes evident during puberty; the most common diagnostic category in mental institutions
Synonyms: hebephrenic schizophrenia, disorganized schizophrenia, disorganized type schizophrenia