hebephrenia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hebephrenia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hebephrenia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hebephrenia.

Từ điển Anh Việt

  • hebephrenia

    * danh từ

    bệnh thanh xuân (ngây ngô, ảo giác và hành động (như) trẻ con)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hebephrenia

    * kỹ thuật

    y học:

    tâm thần phân liệt thể thanh xuân

Từ điển Anh Anh - Wordnet