hebetude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hebetude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hebetude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hebetude.

Từ điển Anh Việt

  • hebetude

    /'hebitju:d/

    * danh từ

    sự ngây dại, sự u mê, sự đần độn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hebetude

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng ngây dại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hebetude

    mental lethargy or dullness