het nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

het nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm het giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của het.

Từ điển Anh Việt

  • het

    /het/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đốt nóng, được nung nóng

    het up: (từ lóng) kích động, kích thích, sôi nổi; nổi nóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • het

    Similar:

    heated: made warm or hot (`het' is a dialectal variant of `heated')

    a heated swimming pool

    wiped his heated-up face with a large bandana

    he was all het up and sweaty

    Synonyms: heated up, het up