het nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
het nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm het giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của het.
Từ điển Anh Việt
het
/het/
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đốt nóng, được nung nóng
het up: (từ lóng) kích động, kích thích, sôi nổi; nổi nóng
Từ liên quan
- het
- heth
- het up
- hetero
- hetman
- hetaera
- hetaira
- hetaerae
- hetaerism
- hetairism
- heterodon
- heterodox
- heteronym
- heterosis
- heterotic
- heteroatom
- heterocyst
- heterodont
- heterodoxy
- heterodyne
- heterogamy
- heterogony
- heterology
- heteronimy
- heteropsia
- heterotaxy
- heteradenia
- heteroclite
- heterocycle
- heterocylic
- heterograft
- heteroicous
- heterologic
- heterolysis
- heteromeles
- heterophyte
- heteropical
- heteroplasm
- heteroploid
- heteropolar
- heteroptera
- heteroptics
- heterospory
- heterotheca
- heterotopic
- heterotroph
- heteranthera
- heteroatomic
- heterocercal
- heterocrisis