heteronym nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heteronym nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heteronym giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heteronym.

Từ điển Anh Việt

  • heteronym

    * danh từ

    từ khác gốc cùng loại (từ viết giống nhau (như) ng khác nghĩa và phát âm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heteronym

    two words are heteronyms if they are spelled the same way but differ in pronunciation

    the word `bow' is an example of a heteronym