het up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
het up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm het up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của het up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
het up
worked up emotionally by anger or excitement
was terribly het up over the killing of the eagle
got really het up over the new taxes
he was suddenly het up about racing cars
Similar:
heated: made warm or hot (`het' is a dialectal variant of `heated')
a heated swimming pool
wiped his heated-up face with a large bandana
he was all het up and sweaty
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- het
- heth
- het up
- hetero
- hetman
- hetaera
- hetaira
- hetaerae
- hetaerism
- hetairism
- heterodon
- heterodox
- heteronym
- heterosis
- heterotic
- heteroatom
- heterocyst
- heterodont
- heterodoxy
- heterodyne
- heterogamy
- heterogony
- heterology
- heteronimy
- heteropsia
- heterotaxy
- heteradenia
- heteroclite
- heterocycle
- heterocylic
- heterograft
- heteroicous
- heterologic
- heterolysis
- heteromeles
- heterophyte
- heteropical
- heteroplasm
- heteroploid
- heteropolar
- heteroptera
- heteroptics
- heterospory
- heterotheca
- heterotopic
- heterotroph
- heteranthera
- heteroatomic
- heterocercal
- heterocrisis