het up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

het up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm het up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của het up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • het up

    worked up emotionally by anger or excitement

    was terribly het up over the killing of the eagle

    got really het up over the new taxes

    he was suddenly het up about racing cars

    Similar:

    heated: made warm or hot (`het' is a dialectal variant of `heated')

    a heated swimming pool

    wiped his heated-up face with a large bandana

    he was all het up and sweaty

    Synonyms: heated up, het

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).