heated up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heated up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heated up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heated up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heated up

    Similar:

    heated: made warm or hot (`het' is a dialectal variant of `heated')

    a heated swimming pool

    wiped his heated-up face with a large bandana

    he was all het up and sweaty

    Synonyms: het, het up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).