heated up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heated up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heated up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heated up.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- heated
- heatedly
- heated up
- heated air
- heated pan
- heated floor
- heated glass
- heated lobby
- heated plate
- heated medium
- heated roller
- heated air jet
- heated cornice
- heated surface
- heated digester
- heated formwork
- heated container
- heated air outlet
- heated storehouse
- heated to redness
- heated windscreen
- heated air curtain
- heated rear window
- heated tool welding
- heated air circulation
- heated block soldering
- heated windscreen pane
- heated windshield pane
- heated digestion chamber