heated air circulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heated air circulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heated air circulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heated air circulation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heated air circulation
* kỹ thuật
xây dựng:
sự tuần hoàn không khí nóng
Từ liên quan
- heated
- heatedly
- heated up
- heated air
- heated pan
- heated floor
- heated glass
- heated lobby
- heated plate
- heated medium
- heated roller
- heated air jet
- heated cornice
- heated surface
- heated digester
- heated formwork
- heated container
- heated air outlet
- heated storehouse
- heated to redness
- heated windscreen
- heated air curtain
- heated rear window
- heated tool welding
- heated air circulation
- heated block soldering
- heated windscreen pane
- heated windshield pane
- heated digestion chamber