heated plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heated plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heated plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heated plate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heated plate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tấm nung nóng