heteroclite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heteroclite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heteroclite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heteroclite.
Từ điển Anh Việt
heteroclite
/'hetərouklait/
* tính từ
(ngôn ngữ học) biến cách trái quy tắc (từ, danh từ)
(nghĩa bóng) khác thường, dị dạng
* danh từ
(ngôn ngữ học) danh từ biến cách trái quy tắc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heteroclite
* kỹ thuật
dị thường
toán & tin:
sai quy tắc