hetero nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hetero nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hetero giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hetero.
Từ điển Anh Việt
hetero
* danh từ; số nhiều heterous
(thông tục) người có tình dục khác giới
Từ liên quan
- hetero
- heterodon
- heterodox
- heteronym
- heterosis
- heterotic
- heteroatom
- heterocyst
- heterodont
- heterodoxy
- heterodyne
- heterogamy
- heterogony
- heterology
- heteronimy
- heteropsia
- heterotaxy
- heteroclite
- heterocycle
- heterocylic
- heterograft
- heteroicous
- heterologic
- heterolysis
- heteromeles
- heterophyte
- heteropical
- heteroplasm
- heteroploid
- heteropolar
- heteroptera
- heteroptics
- heterospory
- heterotheca
- heterotopic
- heterotroph
- heteroatomic
- heterocercal
- heterocrisis
- heterocyclic
- heterodactyl
- heterodyning
- heteroecious
- heterogamete
- heterogenote
- heterogenous
- heterokontae
- heterologous
- heteromyidae
- heteronomous