heterotaxy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heterotaxy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterotaxy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterotaxy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heterotaxy

    Similar:

    transposition: any abnormal position of the organs of the body

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).