heterodont nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heterodont nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterodont giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterodont.

Từ điển Anh Việt

  • heterodont

    * tính từ

    có nhóm răng khác (thuộc lớp động vật thân mềm, chân rìu)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heterodont

    * kỹ thuật

    y học:

    có răng khác loại