heterocylic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heterocylic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterocylic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterocylic.
Từ điển Anh Việt
heterocylic
/,hetərou'saiklik/
* tính từ
(hoá học) khác vòng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heterocylic
* kỹ thuật
dị vòng