heterodyne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heterodyne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterodyne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterodyne.
Từ điển Anh Việt
heterodyne
/'hetərədain/
* danh từ
(raddiô) Heteroddin bộ tạo phách
* tính từ
(raddiô) (thuộc) Heteroddin bộ tạo phách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heterodyne
* kỹ thuật
điện lạnh:
máy tạo phách
điện:
sự tạo phách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heterodyne
combine (a radio frequency wave) with a locally generated wave of a different frequency so as to produce a new frequency equal to the sum or the difference between the two
of or relating to the beat produced by heterodyning two oscillations