heterodyne receiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heterodyne receiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterodyne receiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterodyne receiver.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heterodyne receiver
* kỹ thuật
điện lạnh:
máy thu heterđyn
máy thu phách
điện tử & viễn thông:
máy thu ngoại sai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heterodyne receiver
a radio receiver that combines a locally generated frequency with the carrier frequency to produce a supersonic signal that is demodulated and amplified
Synonyms: superheterodyne receiver, superhet