heterodyne technique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heterodyne technique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterodyne technique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterodyne technique.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heterodyne technique

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kỹ thuật (bộ) ngoại sai