heterodyne oscillator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heterodyne oscillator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heterodyne oscillator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heterodyne oscillator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heterodyne oscillator

    Similar:

    local oscillator: an oscillator whose output heterodynes with the incoming radio signal to produce sum and difference tones

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).