local oscillator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
local oscillator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm local oscillator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của local oscillator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
local oscillator
* kỹ thuật
bộ dao động duy trì
bộ dao động nội tại
bộ dao động tại máy
vật lý:
dao động nội
toán & tin:
dao động nội bộ
điện:
mạch dao động nội bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
local oscillator
an oscillator whose output heterodynes with the incoming radio signal to produce sum and difference tones
Synonyms: heterodyne oscillator
Từ liên quan
- local
- locale
- locals
- locally
- localise
- localism
- localite
- locality
- localize
- local bus
- local key
- local law
- local tax
- local way
- localised
- localitis
- localized
- localizer
- localtalk
- local axis
- local bank
- local bill
- local call
- local cell
- local code
- local copy
- local echo
- local file
- local host
- local line
- local load
- local loan
- local lock
- local loop
- local mode
- local name
- local news
- local node
- local rain
- local rate
- local ring
- local road
- local side
- local time
- local view
- local vote
- local agent
- local board
- local brand
- local buyer