local oscillator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

local oscillator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm local oscillator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của local oscillator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • local oscillator

    * kỹ thuật

    bộ dao động duy trì

    bộ dao động nội tại

    bộ dao động tại máy

    vật lý:

    dao động nội

    toán & tin:

    dao động nội bộ

    điện:

    mạch dao động nội bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • local oscillator

    an oscillator whose output heterodynes with the incoming radio signal to produce sum and difference tones

    Synonyms: heterodyne oscillator