heteroecious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heteroecious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heteroecious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heteroecious.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heteroecious

    of parasites; passing through different stages of the life cycle on different host species

    heteroecious fungi

    heteroecious insects

    Antonyms: autoecious

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).