autoecious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autoecious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autoecious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autoecious.

Từ điển Anh Việt

  • autoecious

    * tính từ

    (sinh học) một chủ, đơn chủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autoecious

    of parasites especially rust fungi; completing the entire life cycle on a single host

    autoecious rust fungi

    Synonyms: homoecious

    Antonyms: heteroecious