hetaerism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hetaerism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hetaerism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hetaerism.
Từ điển Anh Việt
hetaerism
/hi'tiərizm/ (hetairism) /hi'taiərizm/
* danh từ
chế độ nàng hầu vợ lẽ
(sử học) chế độ loạn hôn