heth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heth.
Từ điển Anh Việt
heth
* danh từ
chữ cái thứ tám trong tự mẫu Hê-brơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heth
the 8th letter of the Hebrew alphabet