heteradenia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heteradenia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heteradenia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heteradenia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heteradenia

    * kỹ thuật

    y học:

    dị thường của mô tuyến