here nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

here nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm here giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của here.

Từ điển Anh Việt

  • here

    /hiə/

    * phó từ

    đây, ở đây, ở chỗ này

    here and there: đó đây

    come here!: lại đây!

    look here!: trông đây!, nghe đây!

    here below: trên thế gian này

    here he stopped reading: đến đây anh ta ngừng đọc

    here you are

    đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây

    here's to you!

    here's how!

    xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu)

    here goes!

    (thông tục) nào, bắt đầu nhé!

    here, there and everywhere

    ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ

    neither here nor there

    (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng

    * danh từ

    nơi đây, chốn này

    from here: từ đây

    near here: gần đây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • here

    the present location; this place

    where do we go from here?

    Antonyms: there

    being here now

    is everyone here?

    in or at this place; where the speaker or writer is

    I work here

    turn here

    radio waves received here on Earth

    Antonyms: there

    in this circumstance or respect or on this point or detail

    what do we have here?

    here I must disagree

    to this place (especially toward the speaker)

    come here, please

    Synonyms: hither

    Antonyms: there

    at this time; now

    we'll adjourn here for lunch and discuss the remaining issues this afternoon

    Similar:

    hera: queen of the Olympian gods in ancient Greek mythology; sister and wife of Zeus remembered for her jealously of the many mortal women Zeus fell in love with; identified with Roman Juno