heretofore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heretofore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heretofore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heretofore.
Từ điển Anh Việt
heretofore
/'hiətu'fɔ:/
* phó từ
cho đến nay, trước đây