up to now nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
up to now nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm up to now giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của up to now.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
up to now
prior to the present time
no suspect has been found to date
Synonyms: to date
Similar:
so far: used in negative statement to describe a situation that has existed up to this point or up to the present time
So far he hasn't called
the sun isn't up yet
Synonyms: thus far, hitherto, heretofore, as yet, yet, til now, until now
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).