update nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

update nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm update giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của update.

Từ điển Anh Việt

  • update

    * ngoại động từ

    làm cho cập nhật, hiện đại hoá

    cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)

    * danh từ

    sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • update

    * kinh tế

    cập nhật

    điều chỉnh

    * kỹ thuật

    cập nhật hóa

    hiện đại hóa

    nhập

    nhật tu

    toán & tin:

    cập nhật, nhật tu

    làm tươi lại

    phiên bản mới nhất

    sự cập nhật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • update

    news that updates your information

    modernize or bring up to date

    We updated the kitchen in the old house

    bring up to date; supply with recent information

    bring to the latest state of technology