update statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

update statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm update statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của update statement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • update statement

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    câu lệnh cập nhật