update read-only file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
update read-only file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm update read-only file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của update read-only file.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
update read-only file
* kỹ thuật
cập nhật tập tin
toán & tin:
cập nhật tập tin thuần đọc
Từ liên quan
- update
- updater
- update run
- updateable
- update file
- update list
- update mark
- update mode
- update right
- update script
- update source
- update changes
- update install
- update authority
- update operation
- update statement
- update link (udl)
- update buffer (udb)
- updated record mark
- updated transaction
- update read-only file
- updated and revised edition