updated record mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

updated record mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm updated record mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của updated record mark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • updated record mark

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dấu bản ghi đã cập nhật