update buffer (udb) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

update buffer (udb) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm update buffer (udb) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của update buffer (udb).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • update buffer (udb)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cập nhật bộ nhớ đệm