upmost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upmost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upmost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upmost.

Từ điển Anh Việt

  • upmost

    /' pmoust/

    * tính từ

    (như) uppermost

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upmost

    Similar:

    topmost: at or nearest to the top

    the uppermost book in the pile

    on the topmost step

    Synonyms: uppermost