topmost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

topmost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topmost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topmost.

Từ điển Anh Việt

  • topmost

    /'tɔpmoust/

    * tính từ

    cao nhất

    to reach the topmost height: lên tới cực điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • topmost

    at or nearest to the top

    the uppermost book in the pile

    on the topmost step

    Synonyms: uppermost, upmost