upfold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upfold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upfold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upfold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upfold

    * kỹ thuật

    nếp vòng